1 |
Vô tậntt. Không bao giờ hết: Không gian vô tận niềm vui vô tận.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vô tận". Những từ phát âm/đánh vần giống như "vô tận": . vĩ tuyến Vị Tân vị thân vô tận vô thần Vũ T [..]
|
2 |
Vô tậnkhông bao giờ hết, không bao giờ cạn không gian vô tận nguồn tài nguyên vô tận Đồng nghĩa: bất tận
|
3 |
Vô tậnAnanta (S). Inexhaustible, without limit.
|
4 |
Vô tậntt. Không bao giờ hết: Không gian vô tận niềm vui vô tận.
|
5 |
Vô tậnananta (tính từ)
|
6 |
Vô tận Không bao giờ hết. | : ''Không gian '''vô tận'''.'' | : ''Niềm vui '''vô tận'''.''
|
7 |
Vô tậnVô tận hay vô cực là thuật ngữ dùng trong thần học, triết học, toán học cũng như trong cuộc sống hàng ngày. Vô tận theo nghĩa thông thường nghĩa là không giới hạn, không có kích thước cụ thể. Với ý ng [..]
|
<< Vô tâm tam muội | Vô tận duyên khởi >> |